Phụ lục E
(Tham khảo)
Phương pháp ELISA phát hiện kháng thể ASFV
Sử dụng kít thương mại Ingezim PPA compac 11.PPA.K3 ( https://biolabtek.vn/?product=ingezim-ppa-compac)
E.1 Chuẩn bị nguyên liệu
– Tất cả các nguyên liệu (ngoại trừ Conjugate) để 30 phút ở nhiệt độ phòng (20 °C đến 25 °C) trước khi tiến hành phản ứng.
– Pha loãng dung dịch nước rửa 40 X: 40 ml dung dịch nước rửa đậm đặc với 960 ml nước khử ion.
E.2 Cách tiến hành
- Nhỏ 50 μl Dilution Buffer vào các giếng:
Nhỏ 50 μl huyết thanh đối chứng dương vào 2 giếng (ví dụ: A1 và B1)
Nhỏ 50 μl huyết thanh đối chứng âm vào 2 giếng (ví dụ: A2 và B2)
Nhỏ 50 μl huyết thanh cần kiểm tra vào các giếng còn lại.
- Dán đĩa lại và ủ ở nhiệt độ 36 °C (± 1 °C) trong 1 giờ ± 5 phút hoặc qua đêm (từ 16 giờ đến 20 giờ) ở nhiệt độ phòng từ 20 °C đến 25 °C.
- Đổ bỏ dung dịch trong đĩa vào bình chất thải chứa dung dịch NaOH; rửa đĩa bằng cách thêm 300 μl dung dịch nước rửa đã pha ở 1 vào các giếng, rồi đổ bỏ. Lặp lại 4 lần.
- Chuẩn bị Conjugate 1X bằng cách pha loãng conjugate 100 X (ví dụ: 110 μl conjugate vào 11 ml Dilution), lắc nhẹ trước khi dùng.
- Nhỏ 100 μl dung dịch Conjugate 1 X vào tất cả các giếng.
- Dán đĩa và ủ ở nhiệt độ 36 °C (± 1 °C) trong 30 phút.
- Rửa đĩa 5 lần với dung dịch rửa như bước 3.
- Nhỏ 100 μl dung dịch Subtrate vào các giếng. Đặt đĩa ở nhiệt độ phòng từ 20 °C đến 25 °C trong vòng 15 phút.
- Thêm 100 μl dung dịch stop Solution vào các giếng để dừng phản ứng.
- Đo giá trị OD (mật độ quang học) bằng máy đọc ELISA (mục 5.3.1) ở bước sóng 450 nm trong vòng 5 phút sau khi dừng phản ứng.
E3. Đọc kết quả
– Điều kiện phản ứng được công nhận khi: NC/PC ≥ 4, trong đó:
NC: Mật độ quang học (OD) trung bình của đối chứng âm
PC: Mật độ quang học (OD) trung bình của đối chứng dương
– Đánh giá kết quả dựa trên X % của mẫu theo công thức sau:
X% = [(NC – Sample OD)/ (NC-PC)] x 100 %
+ Mẫu dương tính khi: X % ≥ 50 %
+ Mau âm tính khi: X % ≤ 40 %
+ Mẫu có giá trị 40 % < X % < 50 % được cho là nghi ngờ
Nguồn:
CHI TIẾT TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN
https://cucthuy.gov.vn/tieu-chuan-quy-chuan/-/standards/detail/79447
Your comment